p
Hỗ trợ miễn phí: (+84) 263 6250068
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
SẢN PHẨM
Hoa lily
Hoa lan
BÀI VIẾT
Tin tức trong nước
Tin tức nước ngoài
Thư viện hoa lan
Thư viện Lily
THƯ VIỆN ẢNH
BẢNG BÁO GIÁ
Bảng báo giá Lily
Bảng báo giá sản phẩm
LIÊN HỆ
Bảng báo giá Lily
BẢNG GIÁ CỦ GIỐNG LILY NĂM 2017
(Có giá trị đến 30/08/2016)
TÊN CỦ GIỐNG
KÍCH CỠ CỦ
GIÁ EUR/1000
AMAROSSI
16/18
300
18/20
370
20/22
440
CATINA
16/18
290
18/20
335
20/22
415
CONCARDOR
14/16
165
15/16
175
16/18
295
18/20
385
20/22
455
22/24
500
EL DIVO
16/18
230
EREMO
16/18
215
ESTA BONITA
16/18
300
18/20
405
20/22
510
ESTOSHA
14/16
180
16/18
260
18/20
340
20/22
425
HONESTY
16/18
210
HYDE PARK
18/20
230
INDIANA
16/18
310
18/20
385
20/22
475
LAKE CAREY
14/16
215
16/18
380
MANISSA
14/16
200
16/18
290
18/20
405
20/22
510
MARLON
15/16
190
16/18
300
18/20
420
20/22
465
NASH VILLE
16/18
210
18/20
260
20/22
295
NELLO
14/16
160
16/18
210
18/20
220
PAVIA
16/18
195
PROFUNDO
16/18
310
18/20
420
20/22
525
22/24
540
ROBINA
16/18
310
18/20
400
20/22
500
22/24
560
SERANO
14/16
175
16/18
265
18/20
360
SORBONNE
14/16
155
16/18
200
18/20
255
20/22
290
TARRANGO
14/16
235
16/18
335
18/20
380
TRESOR
14/16
160
16/18
200
YELLOWEEN
12/14
115
13/14
120
14/16
210
16/18
300
18/20
350
20/22
410
YELLOWEEN fr
18/20
410
20/22
450
Ghi chú:
Giá trên chưa bao gồm tiền vận chuyển từ Halan về Đà Lạt, p
hí kho lạnh 0.16 EUR/khay/tuần tính từ 01.03.2017 và các chi phí liên quan khác.